hoại tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoại tử+
- Necrosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoại tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoại tử":
hoài thai hoại thư hoại tử hỏi thi hỏi tội hôi thối hồi tị hồi tố hội thảo hội thi more... - Những từ có chứa "hoại tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra